Có 2 kết quả:

思恋 sī liàn ㄙ ㄌㄧㄢˋ思戀 sī liàn ㄙ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to miss
(2) to long for

Từ điển Trung-Anh

(1) to miss
(2) to long for