Có 2 kết quả:
思恋 sī liàn ㄙ ㄌㄧㄢˋ • 思戀 sī liàn ㄙ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to miss
(2) to long for
(2) to long for
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to miss
(2) to long for
(2) to long for
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0